--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sửa đổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sửa đổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sửa đổi
+ verb
to modify, to reform
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sửa đổi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sửa đổi"
:
sá chi
sá gì
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
sửa đổi
:
to modify, to reform
+
rể
:
son-in-law; bridegroomkén rểto choose a son-in-law
+
nghì
:
(ít dùng) Loyalty, constancyĂn ở với nhau có nghìTo behave with constancy with one another
+
cách mạng xã hội
:
the social revolution
+
phức hệ
:
Complex